Quay lại Xe Thứ hai, 20/5/2024
+ So sánh

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ
      Turbo TSI
    • Dung tích (cc) (Không chứa ký tự chấm. VD: 1969)
      1.984
    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 200 / 5.000)
      220/4.900-6.700
    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) (VD: 300 / 5.000)
      350/1.600-4.300
    • Hộp số
      Ly hợp kép DSG 7 cấp
    • Hệ dẫn động
      4 bánh toàn thời gian 4Motion
    • Loại nhiên liệu
      Xăng
    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)
      10,7
    • Số chỗ
      5
    • Kích thước dài x rộng x cao (mm) (VD: 4.750 x 2.000 x 1.500)
      4.917 x 1.989 x 1.729
    • Chiều dài cơ sở (mm) (VD: 2750)
      2.980
    • Dung tích khoang hành lý (lít)
      540-1.719
    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)
      70
    • Lốp, la-zăng
      255/50 R20
Trở về trang “Volkswagen Teramont X 2024”

Biểu đồ giá xe theo thời gian

Giá niêm yết

Giá lăn bánh tại Hà Nội: 2.260.097.000

Dự tính chi phí

(vnđ)
  • Giá niêm yết:
    1.998.000.000
  • Phí trước bạ (12%):
    239.760.000
  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
    1.560.000
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
    437.000
  • Phí đăng kí biển số:
    20.000.000
  • Phí đăng kiểm:
    340.000
  • Tổng cộng:
    2.260.097.000

Tính giá mua trả góp